elevated railroad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: elevated railroad+ Noun
- đường sắt chạy trên cao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
elevated railway elevated el overhead railway
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "elevated railroad"
Lượt xem: 703